Có 2 kết quả:
鑄銅 zhù tóng ㄓㄨˋ ㄊㄨㄥˊ • 铸铜 zhù tóng ㄓㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bronze casting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bronze casting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0